🔍
Search:
SỰ TUYỂN DỤNG
🌟
SỰ TUYỂN DỤNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
어떤 사람을 특별히 뽑아서 씀.
1
SỰ TUYỂN DỤNG ĐẶC BIỆT:
Việc tuyển chọn người nào đó một cách đặc biệt.
-
Danh từ
-
1
국가 기관에서 뽑음.
1
SỰ TUYỂN DỤNG CÔNG CHỨC:
Việc cơ quan nhà nước tuyển dụng.
-
Danh từ
-
1
학식과 능력을 갖춘 사람을 뽑아 씀.
1
SỰ TRỌNG DỤNG, SỰ TUYỂN DỤNG:
Việc tuyển chọn và sử dụng người có học thức và năng lực.
-
☆
Danh từ
-
1
사람을 뽑아서 씀.
1
SỰ TUYỂN DỤNG:
Việc chọn ra và dùng người.
-
2
어떤 의견이나 방안 등을 고르거나 받아들여서 씀.
2
SỰ CHỌN DÙNG, SỰ SỬ DỤNG:
Việc chọn lựa hoặc tiếp nhận và dùng ý kiến hay phương án nào đó.
🌟
SỰ TUYỂN DỤNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
모집에 응함.
1.
SỰ ỨNG TUYỂN:
Việc ứng theo sự tuyển dụng.